--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gù lưng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gù lưng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gù lưng
+ adjective
hunch-backed; hump-backed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gù lưng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gù lưng"
:
gác lửng
ghé lưng
ghi lòng
già làng
gù lưng
Lượt xem: 614
Từ vừa tra
+
gù lưng
:
hunch-backed; hump-backed
+
nhẻm nhèm nhem
:
xem nhem
+
kính cận
:
Near-sighted (short-sighted) glasses
+
land poor
:
có đất mà vẫn túng (vì đất xấu, sưu cao thuế nặng...)
+
east river
:
một eo biển thủy triều tách Manhattan và Bronx từ Queens và Brooklyn